Có 2 kết quả:
庆大霉素 qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ • 慶大霉素 qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ
qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gentamycin (antibiotic)
Bình luận 0
qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gentamycin (antibiotic)
Bình luận 0