Có 2 kết quả:

庆大霉素 qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ慶大霉素 qìng dà méi sù ㄑㄧㄥˋ ㄉㄚˋ ㄇㄟˊ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gentamycin (antibiotic)

Từ điển Trung-Anh

gentamycin (antibiotic)